PSR (Product Specific Rules)là bộ tiêu chí được áp dụng riêng cho từng mã hàng hóa nhằm xác định tỷ lệ kèo tv xứ trong thương mại quốc tế. Việc đáp ứng đúng tiêu chí PSR là điều kiện bắt buộc để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách áp dụng thực tế của quy tắc này.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện vềPSR – tiêu chí tỷ lệ kèo tv xứ cụ thể mặt hàng, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp xác định phù hợp cho từng lô hàng.
Xem thêm:Tiêu chí tỷ lệ kèo tv xứ C/O - Giấy chứng nhận tỷ lệ kèo tv xứ C/O nên biết
1. PSR – Tiêu chí tỷ lệ kèo tv xứ cụ thể mặt hàng là gì?
PSR (Product Specific Rules) là quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong danh mục HS, được quy định trong các FTA nhằm xác định tỷ lệ kèo tv xứ hàng hóa. Khác với các tiêu chí chung như WO (tỷ lệ kèo tv xứ thuần túy), PSR yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng ít nhất một trong ba điều kiện sau:
- CTC là gì? Change in(CTC – Change in Tariff Classification)
- xem keo nha cai Là Gì? Hàm Lượng(RVC – Regional Value Content)
- Công đoạn gia công chế biến cụ thể(SP – Specific Process)
- Hoặc kết hợp nhiều tiêu chí
Mỗi FTA có thể cho phép áp dụngmột trong nhiều tiêu chíđể xác định tỷ lệ kèo tv xứ phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong chiến lược sản tỷ lệ kèo tv – tỷ lệ kèo tv khẩu.
2. Các tiêu chí phổ biến trong PSR
2.1. RVC – Hàm lượng giá trị khu vực
Đây là phương pháp xác định giá trị gia tăng của hàng hóa sau khi sản tỷ lệ kèo tv, nhằm chứng minh rằng phần lớn giá trị tạo ra tại quốc gia thành viên FTA.
Công thức tính RVC (gián tiếp):
RVC = [(FOB – VNM) / FOB] × 100%
FOB:Giá tỷ lệ kèo tv xưởng
VNM:Trị giá nguyên liệu không có tỷ lệ kèo tv xứ (theo giá CIF nhập khẩu)
Công thức tính RVC (trực tiếp):
RVC = [VOM / FOB] × 100%
VOM:Trị giá nguyên liệu có tỷ lệ kèo tv xứ, chi phí nhân công, chi phí trực tiếp và lợi nhuận
Ví dụ tính RVC trực tiếp:
Sản phẩm bánh quy tỷ lệ kèo tv khẩu từ Việt Nam sang Malaysia có các chi phí sau:
Nguyên liệu | tỷ lệ kèo tv xứ | Trị giá (USD) |
---|---|---|
Bột mì | Pháp | 6 |
Đường | Úc | 3 |
Hương liệu | Trung Quốc | 1.5 |
Trứng | Việt Nam (có tỷ lệ kèo tv xứ ATIGA) | 1.8 |
Chi phí sản tỷ lệ kèo tv | – | 4.5 |
Lợi nhuận | – | 3.2 |
FOB | – | 20 |
RVC trực tiếp = (1.8 + 4.5 + 3.2) / 20 × 100% = 47.5%
RVC gián tiếp = (20 – 6 – 3 – 1.5)/20 × 100% = 47.5%
= Đáp ứng tiêu chí RVC ≥ 40%, sản phẩm đủ điều kiện tỷ lệ kèo tv xứ theo ATIGA.
2.2. CTC – Chuyển đổi mã số hàng hóa
CTC yêu cầu sản phẩm hoàn chỉnh phải có mã HS khác với nguyên liệu đầu vàokhông có tỷ lệ kèo tv xứ. Mức độ chuyển đổi có thể yêu cầu:
- CC (Change in Chapter):thay đổi toàn bộ chương (2 số đầu mã HS)
- CTH (Change in Tariff Heading): thay đổi nhóm (4 số đầu)
- CTSH (Change in Tariff Sub-heading):thay đổi phân nhóm (6 số đầu)
Ví dụ:
Dầu dừa thành phẩm HS:15131100
Sản tỷ lệ kèo tv từ cơm dừa HS:08011200
= Đã thay đổi chương = đáp ứng tiêu chí CC
Lưu ý:CTC chỉ xétnguyên liệu không có tỷ lệ kèo tv xứvà không tính phần gia công trung gian.
2.3. SP – Công đoạn chế biến cụ thể
Tiêu chí SP yêu cầu nguyên liệu không có tỷ lệ kèo tv xứ phải trải quaquy trình gia công nhất định. Các quy trình này thường được quy định rõ theo từng FTA, ví dụ như:
- Dệt từ sợi
- Đúc từ kim loại thô
- Lắp ráp hoàn chỉnh một sản phẩm
Ưu điểm của SP: Không bị ảnh hưởng bởi chi phí hay giá trị nguyên liệu đầu vào – chỉ cần đúng quy trình là được công nhận có tỷ lệ kèo tv xứ.
3. Tổng kết: Doanh nghiệp cần làm gì?
Để áp dụngPSR – tiêu chí tỷ lệ kèo tv xứmột cách hiệu quả, doanh nghiệp cần:
- Tra cứu đúng mã HSvà danh mục PSR theo FTA tương ứng
- Chọn tiêu chí phù hợp(RVC, CTC, SP hoặc kết hợp)
- Lưu trữ hồ sơđầy đủ để chứng minh tỷ lệ kèo tv xứ khi cần
4. Thuật ngữ tỷ lệ kèo tv nhập khẩu liên quan đến PSR
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
PSR | Product Specific Rules – Quy tắc cụ thể mặt hàng |
FTA | Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do |
HS code | Harmonized System Code – Mã phân loại hàng hóa quốc tế |
RVC | Regional Value Content – Hàm lượng giá trị khu vực |
CTC | Change in Tariff Classification – Chuyển đổi mã HS |
SP | Specific Process – Công đoạn gia công cụ thể |
VNM | Value of Non-originating Materials – Nguyên liệu không có tỷ lệ kèo tv xứ |
VOM | Value of Originating Materials – Nguyên liệu có tỷ lệ kèo tv xứ |
FOB | Free on Board – Giá tỷ lệ kèo tv khẩu tại cảng bốc hàng |