ty le keo nha caiBlog

Khu Chế ty le keo nha cai Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp
05/05 2025

Khu Chế xem keo nha cai Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp &

Khu chế ty le keo nha cai từ lâu đã là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, sản ty le keo nha cai và ty le keo nha cai khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất, hoạt động và điểm khác biệt giữa khu chế ty le keo nha cai và khu công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này. Xem thêm: Kho ngoại quan là gì? Quy định về Kho Ngoại Quan nên biết Cho thuê kho Bình Dương gần KCN VSIP 1 1. Khu chế ty le keo nha cai là gì? Khu chế ty le keo nha cai là một dạng đặc biệt của khu công nghiệp, nơi tập trung các doanh nghiệp chuyên sản ty le keo nha cai sản phẩm phục vụ ty le keo nha cai khẩu hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến hoạt động ty le keo nha cai khẩu. Các khu vực này được thiết lập theo mô hình khu phi thuế quan, tức là được áp dụng các chính sách ưu đãi thuế quan, đặc biệt là thuế ty le keo nha cai nhập khẩu. Ngoài ra, khu chế ty le keo nha cai thường có hàng rào kỹ thuật, kiểm soát chặt chẽ việc ra vào nhằm phục vụ tốt nhất cho hoạt động sản ty le keo nha cai, thương mại quốc tế. 📌 Căn cứ pháp lý: Theo khoản 2 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP: “Khu chế ty le keo nha cai là khu công nghiệp chuyên sản ty le keo nha cai hàng ty le keo nha cai khẩu, cung ứng dịch vụ cho sản ty le keo nha cai hàng ty le keo nha cai khẩu và hoạt động ty le keo nha cai khẩu; được ngăn cách với khu vực bên ngoài theo quy định áp dụng đối với khu phi thuế quan theo pháp luật về thuế ty le keo nha cai khẩu, thuế nhập khẩu.” (Nguồn: Thư viện Pháp luật) 2. Các hoạt động đầu tư được phép thực hiện trong khu chế ty le keo nha cai Khi triển khai dự án đầu tư tại khu chế ty le keo nha cai, nhà đầu tư được quyền thực hiện nhiều hoạt động phục vụ mục tiêu sản ty le keo nha cai và kinh doanh. Theo quy định tại Điều 62 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các hoạt động bao gồm: Thuê, mua lại cơ sở hạ tầng như nhà xưởng, văn phòng làm việc, nhà kho đã xây dựng sẵn để phục vụ hoạt động sản ty le keo nha cai kinh doanh. Sử dụng có trả phí các tiện ích và kết cấu hạ tầng kỹ thuật như giao thông nội khu, điện, nước, hệ thống xử lý chất thải, thông tin liên lạc và các công trình công cộng khác do khu chế ty le keo nha cai cung cấp. Nhận chuyển nhượng, thuê hoặc thuê lại quyền sử dụng đất đã được đầu tư hạ tầng để xây dựng các công trình phục vụ sản ty le keo nha cai – kinh doanh, phù hợp với quy định pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản. Cho thuê lại tài sản như xưởng sản ty le keo nha cai, văn phòng, kho hàng và các hạng mục khác đã xây dựng để phục vụ các hoạt động kinh doanh, theo đúng khuôn khổ pháp luật hiện hành. Ngoài ra, nhà đầu tư còn được thực hiện các hoạt động khác được cho phép theo Luật Đầu tư năm 2020, các nghị định hướng dẫn và các văn bản pháp luật có liên quan đến khu công nghiệp, khu chế ty le keo nha cai. 📌 Nguồn tham khảo pháp lý: Điều 62 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP 3. Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong khu chế ty le keo nha cai Khi nhà đầu tư có nhu cầu thay đổi một hoặc nhiều nội dung của dự án đã đăng ký, cần thực hiện thủ tục điều chỉnh dự án theo đúng trình tự pháp luật. Căn cứ vào Điều 46 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, quy trình thực hiện gồm các bước: Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm: Văn bản đề nghị điều chỉnh nội dung dự án; Báo cáo tiến độ triển khai thực tế tính đến thời điểm đề nghị điều chỉnh; Quyết định của tổ chức đầu tư (nếu có tư cách pháp nhân) về việc điều chỉnh; Các tài liệu giải trình hoặc minh chứng cho lý do điều chỉnh, nếu thay đổi các nội dung quan trọng như mục tiêu, quy mô, địa điểm, công nghệ, tổng vốn đầu tư,... (theo khoản 1 Điều 33 Luật Đầu tư 2020). Quy trình thực hiện điều chỉnh dự án: Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư gửi 04 bộ hồ sơ hợp lệ tới Ban Quản lý khu chế ty le keo nha cai nơi thực hiện dự án. Lấy ý kiến cơ quan liên quan: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, Ban Quản lý chuyển hồ sơ đến các cơ quan có thẩm quyền để xin ý kiến về nội dung điều chỉnh. Phản hồi từ cơ quan chức năng: Các cơ quan được lấy ý kiến sẽ có tối đa 15 ngày để phản hồi về nội dung điều chỉnh thuộc phạm vi quản lý của mình. Ra quyết định: Trong vòng 25 ngày kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Ban Quản lý khu chế ty le keo nha cai phải ra quyết định về việc chấp thuận điều chỉnh dự án và gửi đến nhà đầu tư. 📌 Căn cứ pháp lý: Điều 46 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP 4. Phân biệt khu chế ty le keo nha cai và khu công nghiệp Mặc dù đều là những khu vực tập trung các hoạt động sản ty le keo nha cai – kinh doanh, khu chế ty le keo nha cai và khu công nghiệp có những điểm khác biệt rõ ràng về mục tiêu hoạt động, chính sách ưu đãi và đối tượng doanh nghiệp Tiêu chí Khu chế ty le keo nha cai Khu công nghiệp Mục tiêu hoạt động Tập trung vào sản ty le keo nha cai hàng ty le keo nha cai khẩu và dịch vụ phục vụ ty le keo nha cai khẩu Bao gồm cả sản ty le keo nha cai hàng tiêu thụ trong nước và ty le keo nha cai khẩu Chế độ thuế quan Áp dụng chính sách tương tự khu phi thuế quan, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế ty le keo nha cai nhập khẩu Không áp dụng chế độ khu phi thuế quan Kiểm soát hàng hóa Hàng hóa ra/vào phải tuân thủ quy định hải quan và kiểm soát chặt chẽ Kiểm soát hàng hóa linh hoạt hơn Môi trường hoạt động Doanh nghiệp trong khu chế ty le keo nha cai chủ yếu là doanh nghiệp FDI, sản ty le keo nha cai công nghiệp nhẹ Đa dạng doanh nghiệp và ngành nghề hơn, bao gồm công nghiệp nhẹ và nặng Vị trí và quản lý Thường tách biệt hoàn toàn với khu dân cư, có hệ thống quản lý riêng Có thể nằm gần khu dân cư, cơ chế quản lý linh hoạt hơn Tóm lại, khu chế ty le keo nha cai là mô hình đặc thù của khu công nghiệp, với mục đích chính là phục vụ ty le keo nha cai khẩu và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng biệt nhằm thu hút đầu tư nước ngoài. Câu hỏi thường gặp 1. Khu chế ty le keo nha cai có phải là khu công nghiệp không? → Có, nhưng là một dạng đặc thù của khu công nghiệp, chuyên phục vụ sản ty le keo nha cai ty le keo nha cai khẩu. 2. Doanh nghiệp nội địa có được đầu tư vào khu chế ty le keo nha cai không? → Có thể, nhưng thường phải đảm bảo hoạt động phục vụ sản ty le keo nha cai ty le keo nha cai khẩu và tuân thủ quy định về khu phi thuế quan. 3. Khu chế ty le keo nha cai có ưu đãi thuế gì? → Được miễn, giảm thuế ty le keo nha cai nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa ty le keo nha cai khẩu, và các ưu đãi khác theo quy định pháp luật. 4. Có thể chuyển đổi dự án từ khu công nghiệp sang khu chế ty le keo nha cai không? → Việc chuyển đổi cần đáp ứng các điều kiện pháp lý và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Free On Board (FOB) là gì? Giá FOB trong ty le keo nha cai nhập khẩu hàng hóa
05/05 2025

Free On Board (keo nha cai hom nay) là gì? Cách tính giá keo nha cai hom nay trong

FOB là điều kiện giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tìm hiểu FOB là gì, giá FOB gồm những gì, cách tính và các thuật ngữ liên quan như FOB Shipping Point, FOB Destination. Xem thêm Thuật Ngữ ty le keo nha cai Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất Điều kiện FOB ở Bắc Mỹ quy định ra sao? FOB và UCC là gì? FOB là gì? FOB (Free On Board) – tiếng Việt là " Giao lên tàu" – là một điều kiện trong Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms, quy định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch ty le keo nha cai nhập khẩu bằng đường biển. Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng đi được chỉ định. Sau thời điểm này, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua. Đây là điều kiện phổ biến khi doanh nghiệp ty le keo nha cai khẩu từ Việt Nam. Giá FOB gồm những gì? Cách tính giá FOB trong ty le keo nha cai nhập khẩu hàng hóa Giá FOB bao gồm: Giá thành sản ty le keo nha cai hàng hóa Chi phí đóng gói và bao bì Chi phí vận chuyển nội địa đến cảng ty le keo nha cai Chi phí bốc dỡ và xử lý hàng tại cảng đi Phí thông quan ty le keo nha cai khẩu Không bao gồm: cước tàu biển, phí bảo hiểm, chi phí tại cảng đến hoặc chi phí vận chuyển đến điểm nhận cuối cùng – những khoản này thuộc trách nhiệm của người mua. Cách tính giá FOB: Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí nội địa (vận chuyển, thông quan, bốc dỡ tại cảng đi) Xem thêm:Nhầm trị giá CIF với FOB trên C/O sẽ ra sao? Ví dụ minh họa về giá FOB trong ty le keo nha cai nhập khẩu hàng hóa Giả sử một doanh nghiệp tại Việt Nam ty le keo nha cai khẩu 10 tấn hạt điều sang Đức. Đơn giá hạt điều là 3.000 USD/tấn. Các chi phí nội địa liên quan gồm: Vận chuyển hàng từ kho đến cảng Cát Lái: 100 USD/tấn Phí bốc dỡ, đóng container tại cảng: 50 USD/tấn Chi phí làm thủ tục hải quan ty le keo nha cai khẩu: 30 USD/tấn Cách tính giá FOB: Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí vận chuyển nội địa + Phí cảng + Thủ tục hải quan Giá FOB mỗi tấn = 3.000 + 100 + 50 + 30 = 3.180 USD Tổng giá FOB cho 10 tấn = 3.180 USD x 10 = 31.800 USD Theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng này. Sau thời điểm đó, toàn bộ chi phí và rủi ro (vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, chi phí tại cảng đến...) thuộc về người mua ở Đức. Các thuật ngữ liên quan đến FOB Thuật ngữ Tên đầy đủ Giải thích ngắn gọn FOB Shipping Point Giao hàng tại điểm đi Người mua chịu rủi ro và chi phí ngay từ khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển tại điểm ty le keo nha cai phát. FOB Destination Giao hàng tại điểm đến Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng đến nơi nhận hàng của người mua. CIF Cost, Insurance and Freight Người bán chịu trách nhiệm về cước vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Người mua chỉ lo thủ tục sau cảng. EXW Ex Works Người mua chịu toàn bộ chi phí và trách nhiệm từ kho của người bán. Phổ biến khi người mua muốn tự lo logistics. Câu hỏi thường gặp về FOB 1. FOB là viết tắt của gì? → FOB là viết tắt của Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”. 2. FOB – ai chịu chi phí? → Người bán chịu chi phí đến khi hàng được giao qua lan can tàu. Người mua chịu chi phí từ thời điểm đó trở đi. 3. FOB khác EXW như thế nào? → Với FOB, người bán chịu trách nhiệm tới cảng ty le keo nha cai. → Với EXW, người mua phải tự lo từ khi hàng rời khỏi kho của người bán – mức trách nhiệm cao hơn. 4. Tại sao ở Việt Nam thường nhập CIF và ty le keo nha cai FOB? → Khi nhập CIF, doanh nghiệp Việt được người bán nước ngoài lo toàn bộ vận chuyển đến cảng Việt Nam – tiện lợi, ít rủi ro. → Khi ty le keo nha cai FOB, doanh nghiệp Việt chỉ cần giao hàng tại cảng, tiết kiệm chi phí, không cần lo phần vận chuyển quốc tế. 5. Phân biệt FOB và CIF? Tiêu chí FOB CIF Trách nhiệm vận chuyển Người mua chịu vận chuyển quốc tế Người bán chịu vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích Rủi ro Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu Chi phí Người bán lo đến cảng đi Người bán lo đến cảng đến

Thuật Ngữ ty le keo nha cai Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất
04/05 2025

Tổng Hợp Thuật Ngữ xem keo nha cai Nhập Khẩu Phổ Biến Và Thông

Trong lĩnh vực ty le keo nha cai nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ ty le keo nha cai nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành ty le keo nha cai nhập khẩu. 1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu CFR Cost and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm. CPT Carriage Paid To Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển. DAP Delivered At Place Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định. FOB Free On Board Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi. EXW Ex Works Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó. CIF Cost, Insurance, and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. Incoterms International Commercial Terms Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch. Quotation Báo giá Đề ty le keo nha cai giá trị hàng hóa từ người bán. Trial Order Đơn đặt hàng thử Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. 2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu LCL Less than Container Load Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container. FCL Full Container Load Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container. Cargo Hàng hóa Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác. Port of Loading Cảng xếp hàng Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển. Port of Discharge Cảng dỡ hàng Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích. Freight Forwarder Đại lý vận chuyển Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa. Warehouse Kho bãi Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển. Pallet Pallet Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng. Transshipment Chuyển tải Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian. Customs Clearance Thông quan Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc ty le keo nha cai khẩu. 3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu HS Code Harmonized System Code Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Customs Duty Thuế hải quan Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia. Import License Giấy phép nhập khẩu Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ. Export License Giấy phép ty le keo nha cai khẩu Giấy phép cần thiết để ty le keo nha cai khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia. Certificate of Origin Giấy chứng nhận ty le keo nha cai xứ Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong ty le keo nha cai nhập khẩu. Certificate of Quality Giấy chứng nhận chất lượng Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Free Trade Agreement (FTA) Hiệp định thương mại tự do Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác. Quota Hạn ngạch Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc ty le keo nha cai khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Anti-dumping Duty Thuế chống bán phá giá Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước. Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng (VAT) Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản ty le keo nha cai và tiêu thụ. 4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu Bill of Lading (B/L) Vận đơn Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển. Invoice Hóa đơn Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua. Packing List Danh sách đóng gói Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước. Letter of Credit (L/C) Thư tín dụng Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. Advance Payment Thanh toán trước Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. Receivable Khoản phải thu Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng. Payable Khoản phải trả Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Cash on Delivery (COD) Thanh toán khi giao hàng Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa. Bank Draft Hối phiếu ngân hàng Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện. Kết Luận Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ ty le keo nha cai nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành ty le keo nha cai nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ.

CTH là gì? Quy tắc ty le keo nha cai xứ CTH trong ty le keo nha cai nhập khẩu
03/05 2025

CTH là gì? Quy tắc ty le keo nha cai xứ CTH trong ty le keo nha cai nhập khẩu

CTH (Change in Tariff Heading)là gì trong ty le keo nha cai nhập khẩu? CTH là viết tắt của "Change in Tariff Heading" (tạm dịch: "Thay đổi trong Phân loại Mã thuế"). Đây là một quy tắc xác định ty le keo nha cai xứ hàng hóa, trong đó yêu cầu sản phẩm phải thay đổi mã HS sau quá trình gia công hoặc chế biến để có thể được công nhận là có ty le keo nha cai xứ từ quốc gia gia công. Quy tắc CTH cho phép hàng hóa có thể sử dụng nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau để tính ty le keo nha cai xứ. Theo đó, nếu một sản phẩm được sản ty le keo nha cai từ nguyên liệu có ty le keo nha cai xứ từ các quốc gia khác nhau, thì sản phẩm vẫn có thể được coi là có ty le keo nha cai xứ nếu một tỷ lệ phần trăm nhất định của sản phẩm đó được gia công tại quốc gia có thỏa thuận FTA. Mẫu ứng dụng CTH trong ty le keo nha cai nhập khẩu Ví dụ về quy trình ứng dụng CTH: Sản phẩm: Laptop Nguyên liệu: Bộ vi xử lý từ Mỹ (mã HS: 8542.31) Màn hình từ Hàn Quốc (mã HS: 8528.52) Vỏ máy và bảng mạch gia công tại Việt Nam (mã HS: 8471.30) Tỷ lệ gia công tại Việt Nam đạt yêu cầu (70% tổng giá trị sản phẩm), nên laptop có thể được coi là có ty le keo nha cai xứ Việt Nam theo quy tắc CTH, bất kể các bộ phận nhập khẩu từ Mỹ và Hàn Quốc. Những quy tắc và thuật ngữ liên quan trong ty le keo nha cai nhập khẩu Thuật ngữ Giải thích HS Code (Harmonized System Code) Mã HS là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới phát triển, dùng để xác định các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Rules of Origin (ROO) Quy tắc ty le keo nha cai xứ là các quy tắc dùng để xác định ty le keo nha cai xứ của hàng hóa, giúp xác định các sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan trong các thỏa thuận thương mại. FTA (Free Trade Agreement) Hiệp định thương mại tự do, là thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm bớt hoặc loại bỏ thuế quan, quy định ty le keo nha cai xứ và các rào cản thương mại khác. CTC (Change in Tariff Classification) Quy tắc thay đổi mã HS, yêu cầu rằng sản phẩm phải có sự thay đổi rõ rệt về mã HS sau quá trình gia công để có thể được coi là có ty le keo nha cai xứ từ quốc gia gia công.

CTC là gì? – Quy tắc chuyển đổi mã HS trong ty le keo nha cai xứ hàng hóa
03/05 2025

CTC là gì? Change in Tariff Classification là gì nhan dinh keo nha cai xuất

Quy tắc CTC (Change in Tariff Classification) là gì? CTC có nghĩa là “chuyển đổi phân loại mã HS”. Trong lĩnh vực ty le keo nha cai nhập khẩu, CTC là một trong những quy tắc xác định ty le keo nha cai xứ hàng hóa được sử dụng trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Quy tắc này quy định rằng một sản phẩm sẽ được coi là có ty le keo nha cai xứ nếu mã HS (mã số phân loại hàng hóa) của sản phẩm thay đổi so với mã HS của nguyên liệu không có ty le keo nha cai xứ sau khi trải qua quá trình sản ty le keo nha cai hoặc gia công. Khi nào áp dụng CTC? CTC được áp dụng khi doanh nghiệp không đáp ứng quy tắc hàm lượng giá trị khu vực (RVC) hoặc không có quy tắc PSR cụ thể. Các hiệp định như ATIGA, EVFTA, CPTPP thường quy định CTC theo 3 mức độ: CC (Change in Chapter): đổi mã HS ở cấp độ 2 chữ số (Chương) CTH (Change in Tariff Heading): đổi mã HS ở cấp độ 4 chữ số CTSH (Change in Tariff Sub-heading): đổi mã HS ở cấp độ 6 chữ số Mẫu Minh Họa Quy Tắc CTC Ví dụ về CTC trong ty le keo nha cai nhập khẩu Sản phẩm: Áo sơ mi may sẵn Nguyên liệu: Vải cotton chưa qua gia công Mã HS của nguyên liệu (vải cotton): 5208.51 (Vải cotton chưa dệt) Mã HS của sản phẩm (áo sơ mi may sẵn): 6205.20 (Áo sơ mi may sẵn từ vải cotton) Trong trường hợp này, nếu vải cotton (5208.51) được nhập khẩu từ một quốc gia không có thỏa thuận về ty le keo nha cai xứ, nhưng sau khi gia công thành áo sơ mi (6205.20) tại một quốc gia có thỏa thuận FTA, mã HS của sản phẩm đã thay đổi. Do đó, sản phẩm áo sơ mi sẽ được coi là có ty le keo nha cai xứ từ quốc gia gia công, và có thể được hưởng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại. Tổng kết CTC là một trong các quy tắc phổ biến và dễ áp dụng nhất trong quá trình xin giấy chứng nhận ty le keo nha cai xứ (C/O). Hiểu rõ và vận dụng đúng giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do. Các thuật ngữ liên quan thường gặp Viết tắt Tiếng Anh Dịch nghĩa CTC Change in Tariff Classification Quy tắc chuyển đổi mã HS CTH Change in Tariff Heading Chuyển đổi nhóm mã HS (4 số) CTSH Change in Tariff Sub-heading Chuyển đổi phân nhóm mã HS (6 số) CC Change in Chapter Chuyển đổi chương mã HS (2 số) C/O Certificate of Origin Giấy chứng nhận ty le keo nha cai xứ Xem thêm: PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong ty le keo nha cai nhập khẩu Dịch vụ khai thuê hải quan uy tín, giá tốt Eimskip

PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong ty le keo nha cai nhập khẩu
03/05 2025

PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong ty le keo nha cai nhập khẩu

Purchase Order là gì? PO là gì trong ty le keo nha cai nhập khẩu? PO (viết tắt của Purchase Order) là đơn đặt hàng do người mua phát hành để đề ty le keo nha cai mua hàng hóa từ nhà cung cấp. Trong ngành ty le keo nha cai nhập khẩu, PO thường được gửi trước khi hai bên ký hợp đồng ngoại thương hoặc thực hiện thanh toán. Nội dung của PO thường bao gồm: tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, thời gian giao hàng, điều kiện giao hàng (theo Incoterms), phương thức thanh toán và thông tin liên hệ của hai bên. Vai trò của PO trong hoạt động ty le keo nha cai nhập khẩu Làm căn cứ đặt hàng & xác nhận giao dịch: PO giúp người bán biết được chính xác nhu cầu và điều kiện của người mua trước khi tiến hành đóng hàng, giao hàng. Căn cứ mở L/C hoặc thanh toán quốc tế: Một số ngân hàng yêu cầu PO để mở thư tín dụng (L/C). Kiểm tra và đối chiếu chứng từ: Khi thông quan hoặc tranh chấp, PO là cơ sở để đối chiếu thông tin. Sự khác biệt giữa PO và các chứng từ khác PO Hợp đồng ngoại thương Invoice Phát hành bởi người mua Thỏa thuận 2 bên Phát hành bởi người bán Mang tính đề ty le keo nha cai Mang tính ràng buộc pháp lý Yêu cầu thanh toán Danh sách chứng từ thương mại liên quan khác (thuật ngữ + dịch nghĩa) Viết tắt Tiếng Anh Tiếng Việt PO Purchase Order Đơn đặt hàng PI Proforma Invoice Hóa đơn chiếu lệ CI Commercial Invoice Hóa đơn thương mại PL Packing List Phiếu đóng gói B/L Bill of Lading Vận đơn đường biển AWB Air Waybill Vận đơn hàng không FCR Forwarder’s Cargo Receipt Biên nhận hàng hóa của người giao nhận L/C Letter of Credit Thư tín dụng C/O Certificate of Origin Giấy chứng nhận ty le keo nha cai xứ SI Shipping Instruction Chỉ dẫn giao hàng Mẫu Purchase Order (PO) tham khảo trong ty le keo nha cai nhập khẩu hàng hóa Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp, uy tín của Eimskip Tại Eimskip, chúng tôi ưu tiên sự hài lòng của khách hàng. Môi giới hải quan chuyên nghiệp của chúng tôi cung cấp hỗ trợ cá nhân, hướng dẫn bạn qua từng bước trong quy trình giải quyết hải quan. Eimskip mong muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ và hỗ trợ. Đừng để thủ tục hải quan trở thành rào cản đối với hoạt động thương mại quốc tế của bạn. Hãy để Dịch vụ Khai thuê Hải quan của Eimskip xử lý tất cả các yêu cầu liên quan đến hải quan, để bạn có thể tập trung vào việc phát triển kinh doanh. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm sự thuận tiện và hiệu quả của dịch vụ của chúng tôi. Cùng nhau, chúng ta sẽ đạt được sự nhanh chóng trong việc làm thủ tục hải quan cho lô hàng của bạn.