keo nha caiTất cả tin tức

CBM là gì? Công thức keo nha cai quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu
09/10 2024

tỷ lệ kèo tv là gì? Công thức quy đổi tỷ lệ kèo tv trong

Tìm hiểu CBM là gì và cách quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu. Hướng dẫn chi tiết về công thức tính CBM và quy đổi khối lượng khi vận chuyển bằng đường bộ, biển, và hàng không Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL CBM là gì? CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo lường thể tích keo nha cai, được dịch ra tiếng Việt là mét khối. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước và thể tích của keo nha cai, từ đó tính toán chi phí vận chuyển. CBM được áp dụng phổ biến trong nhiều phương thức vận chuyển như đường hàng không, đường biển, hoặc vận tải bằng container,... Để tính CBM, người ta có thể chuyển đổi đơn vị này sang trọng lượng (kg) nhằm xác định mức cước phù hợp cho các loại keo nha cai nặng hoặc nhẹ. CBM trong vận tải keo nha cai là gì? CBM (Cubic Meter) hay còn gọi là số khối, là đơn vị đo thể tích keo nha cai tính theo mét khối (m³). Trong vận chuyển, CBM là gì không chỉ là câu hỏi lý thuyết mà còn liên quan trực tiếp đến chi phí và cách sắp xếp keo nha cai. Khi một lô hàng được vận chuyển, hãng tàu hoặc hãng bay cần biết chính xác thể tích để xác định mức phí và phân bổ không gian chứa phù hợp. Trọng lượng quy đổi theo thể tích (CBM sang kg hoặc CFT sang lbs) Trọng lượng quy đổi giúp tính toán các lô hàng cồng kềnh nhưng nhẹ. Ví dụ, một pallet chứa bóng bàn tuy rất nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, giống như một pallet chứa các vật nặng như tạ. Để công bằng, các hãng vận tải sẽ tính trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích, gọi là "trọng lượng quy đổi," nhằm xác định số tiền cước hợp lý. Điều này giúp bạn không bị tính cùng một mức phí cho hàng nhẹ và hàng nặng có cùng thể tích. Trọng lượng tính phí Trọng lượng tính phí là con số lớn hơn giữa trọng lượng quy đổi và trọng lượng thực tế của lô hàng. Khi vận chuyển bằng đường biển, yếu tố trọng lượng thường ít quan trọng hơn kích thước, nhưng trong đường hàng không, trọng lượng quy đổi lại có ảnh hưởng lớn hơn. Điều này có nghĩa là, lô hàng có thể nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ được tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi, thay vì trọng lượng thực. Hạng mục cước vận tải Tại Mỹ, các công ty vận tải LTL (Less Than Truckload) cũng áp dụng trọng lượng quy đổi để tính phí cho các lô hàng cồng kềnh. Thay vì chỉ dựa trên trọng lượng thực, CBM còn giúp xác định hạng mục cước vận tải để bù đắp cho không gian mà keo nha cai chiếm dụng trên xe tải, tạo ra mức cước công bằng hơn cho những lô hàng lớn nhưng nhẹ. Với việc sử dụng CBM, các doanh nghiệp vận tải có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng khách hàng sẽ trả đúng mức phí tương xứng với không gian và trọng lượng keo nha cai của họ. Điều này giúp mang lại hiệu quả cao hơn cho cả người vận chuyển và khách hàng. Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển nội địa Tại sao cần biết CBM là gì và tính số khối keo nha cai? Biết rõ CBM là gì và nắm vững cách tính số khối keo nha cai sẽ giúp: Tính toán chính xác chi phí vận chuyển: Nhiều hãng vận tải tính cước theo thể tích thay vì trọng lượng. Sắp xếp keo nha cai tối ưu: Biết CBM giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả không gian container hoặc khoang máy bay. Lên kế hoạch vận chuyển dễ dàng hơn: Từ số khối keo nha cai, có thể chọn loại container phù hợp (FCL, LCL), từ đó lập kế hoạch giao nhận nhanh và chính xác. Cách tính số khối keo nha cai đơn giản và chính xác Để hiểu rõ hơn về cách tính số khối keo nha cai, bạn cần biết rằng thể tích được xác định dựa trên ba kích thước cơ bản: chiều dài, chiều rộng và chiều cao của kiện hàng. Việc đo có thể được thực hiện bằng mét (m) hoặc centimet (cm), tùy theo hệ đo lường sử dụng. Công thức quy đổi CBM chi tiết Công thức tính CBM như sau: CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện hàng Lưu ý: Cần quy đổi các đơn vị chiều dài, chiều rộng, và chiều cao về mét (m) trước khi tính. Ví dụ 1: Bạn A có một lô hàng gồm 15 kiện quần áo từ Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan với các thông tin cụ thể như sau: Mỗi kiện có kích thước: 3m (dài) x 2,5m (rộng) x 2,7m (cao) Trọng lượng mỗi kiện: 180 kg Tính CBM cho lô hàng này? Lời giải: CBM = (3m x 2,5m x 2,7m) x 15 kiện = 303,75 CBM Vậy tổng thể tích của lô hàng là 303,75 CBM. Tỷ lệ quy đổi CBM sang KG Mỗi phương thức vận tải sẽ có tỷ lệ quy đổi khác nhau từ CBM sang kilogram để đảm bảo sự hợp lý khi tính toán chi phí vận chuyển: Đường hàng không: 1 CBM tương đương 167 kg Đường bộ: 1 CBM tương đương 333 kg Đường biển: 1 CBM tương đương 1000 kg Sự chênh lệch này giúp xác định mức phí phù hợp cho keo nha cai có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhỏ và ngược lại. Cách quy đổi CBM hàng air/sea/road Cách tính CBM hàng air Để tính toán trọng lượng tính cước cho hàng không, bạn cần thực hiện các bước sau: Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 100cm x 90cm x 80cm và trọng lượng 100kg. Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng (Gross Weight) Tổng trọng lượng = 10 kiện x 100kg = 1000kg. Bước 2: Tính Thể Tích keo nha cai Kích thước mỗi kiện: 1m x 0,9m x 0,8m Thể tích một kiện = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 CBM. Tổng thể tích = 10 kiện x 0,72 CBM = 7,2 CBM. Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích Hằng số trọng lượng thể tích cho hàng không: 167 kg/CBM. Trọng lượng thể tích = 7,2 CBM x 167 kg/CBM = 1202,4 kg. Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước So sánh: Trọng lượng tổng (1000kg) với trọng lượng thể tích (1202,4kg). Trọng lượng tính cước = 1202,4 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn). Cách tính CBM hàng sea Khi vận chuyển keo nha cai bằng đường biển, quy trình tính toán tương tự, nhưng hằng số trọng lượng khác. Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 120cm x 100cm x 150cm và trọng lượng 800kg. Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng Tổng trọng lượng = 10 kiện x 800kg = 8000kg. Bước 2: Tính Thể Tích keo nha cai Kích thước mỗi kiện: 1,2m x 1m x 1,5m. Thể tích một kiện = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 CBM. Tổng thể tích = 10 kiện x 1,8 CBM = 18 CBM. Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích Hằng số trọng lượng cho hàng biển: 1000 kg/CBM. Trọng lượng thể tích = 18 CBM x 1000 kg/CBM = 18000 kg. Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước So sánh: Trọng lượng tổng (8000kg) với trọng lượng thể tích (18000kg). Trọng lượng tính cước = 18000 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn). Cách tính CBM hàng road Tương tự như hàng không và biển, nhưng sử dụng hằng số khác. Ví dụ: Bạn có 10 kiện hàng với thông số: Kích thước mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm Trọng lượng mỗi kiện: 960kg Bước 1: Tính tổng trọng lượng Tổng trọng lượng = 10 kiện x 960kg = 9600kg Bước 2: Tính thể tích keo nha cai Kích thước mỗi kiện: 1.2m x 1m x 1.8m Thể tích mỗi kiện = 1.2m x 1m x 1.8m = 2.16 m³ Tổng thể tích = 10 kiện x 2.16 m³ = 21.6 m³ Bước 3: Tính trọng lượng thể tích Hằng số trọng lượng thể tích hàng đường bộ = 333 kg/m³ Trọng lượng thể tích = 21.6 m³ x 333 kg/m³ = 7192.8 kg Bước 4: Tính trọng lượng tính cước So sánh giữa tổng trọng lượng (9600kg) và trọng lượng thể tích (7192.8kg). Lựa chọn giá trị lớn hơn: Trọng lượng tính cước = 9600kg. CBM phù hợp với sức chứa containers Khi vận chuyển keo nha cai quốc tế, việc biết chính xác thể tích lô hàng (CBM) là rất quan trọng để tính toán số lượng hàng có thể xếp vừa vào các loại container vận chuyển (như container 20’, 40’, 40’ HC và 45’ HC). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tận dụng hết 100% dung tích của container do đặc điểm hình dạng và cách đóng gói keo nha cai. Thông thường, chỉ khoảng 80% sức chứa tối đa của container là có thể sử dụng thực tế. Việc không sử dụng được toàn bộ dung tích phụ thuộc vào: Kích thước và hình dạng của keo nha cai Cách đóng gói Phương pháp sắp xếp hàng trong container Dưới đây là bảng tính dung tích thực tế mà bạn có thể dùng để ước tính số lượng keo nha cai có thể chứa trong các loại container phổ biến: Loại container Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Dung tích thực tế Dung tích tối đa 20’ 589 cm 234 cm 238 cm 26-28 CBM 33 CBM 40’ 1200 cm 234 cm 238 cm 56-58 CBM 66 CBM 40’ HC 1200 cm 234 cm 269 cm 60-68 CBM 72 CBM 45’ HC 1251 cm 245 cm 269 cm 72-78 CBM 86 CBM Một số điểm lưu ý: Container 20’: Có thể chứa từ 26-28 CBM keo nha cai. Sức chứa tối đa là 33 CBM, nhưng do yếu tố không gian bị lãng phí, dung tích thực tế thường nhỏ hơn. Container 40’: Thường chứa từ 56-58 CBM, với dung tích tối đa là 66 CBM. Container 40’ High Cube (HC): Với chiều cao tăng thêm, dung tích thực tế thường từ 60-68 CBM. Container 45’ HC: Đây là loại có dung tích lớn nhất, chứa từ 72-78 CBM keo nha cai, phù hợp với các lô hàng lớn. Hiểu rõ về thể tích keo nha cai và dung tích của container sẽ giúp bạn tính toán hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận chuyển. EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển keo nha cai, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo keo nha cai của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo keo nha cai được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu. nhan dinh keo nha cai Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile:091-922 6984 | 028 6264 63 80 Email: info@eimskip.vn

POL keo nha cai POD là gì trong logistic? Vai trò keo nha cai điểm khác nhau
09/10 2024

POL và POD là gì trong xuất nhập khẩu keo nha cai? Phân biệt

Khám phá POL (Cảng Xếp Hàng) và POD (Cảng Dỡ Hàng) trong xuất nhập khẩu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa điểm dỡ hàng và điểm đến cuối cùng, cùng với các thuật ngữ quan trọng khác như PL, B/L, PO, và HS Code để nâng cao kiến thức quản lý keo nha cai hiệu quả. Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL POL POD là gì trong xuất nhập khẩu keo nha cai (Logistic)? Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hai thuật ngữ POL và POD đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thông quan và vận chuyển keo nha cai. Cụ thể: POL (Port of Loading) là gì trong Logistic? POL (Port of Loading) là cảng xếp hàng – nơi keo nha cai được đưa lên tàu biển hoặc máy bay để vận chuyển đi nước ngoài (với hàng xuất khẩu) hoặc từ nước ngoài về Việt Nam (với hàng nhập khẩu). POD (Port of Discharge) là gì trong Logistic? Ngược lại với POL, POD là viết tắt của "Cảng Dỡ Hàng". Đây là địa điểm nơi keo nha cai sẽ được dỡ xuống sau khi đã hoàn thành hành trình vận chuyển. Tương tự, đối với keo nha cai bằng đường hàng không, ta sử dụng AOD (Airport of Discharge) để chỉ "Sân Bay Dỡ Hàng". Thông tin về POD cũng cần được ghi rõ ràng nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu được thực hiện suôn sẻ. Tóm lại: Nếu bạn là người xuất khẩu, POL thường là một cảng tại Việt Nam, POD là cảng tại nước nhập khẩu. Nếu bạn là người nhập khẩu, POL là cảng nước xuất khẩu, POD là cảng tại Việt Nam. Vai trò của POL và POD trong vận đơn (B/L) Trên vận đơn, POL và POD là hai cột thông tin không thể thiếu và phải trùng khớp với booking. Nếu sai một chữ, hãng tàu có thể từ chối phát hành vận đơn, hoặc bạn sẽ phải làm thủ tục chỉnh sửa B/L (sửa bill), mất thời gian và chi phí. POL và POD còn ảnh hưởng đến: Quyền sở hữu keo nha cai theo Incoterms Ngày giao hàng dự kiến (ETA tại POD) Thời điểm thanh toán (nhiều hợp đồng quy định thanh toán dựa trên ETA tại POD) Thuế nhập khẩu (POD quyết định cảng làm thủ tục hải quan) Cách xác định POL và POD trong hợp đồng và booking Để xác định đúng POL và POD, bạn cần căn cứ vào: Điều kiện Incoterms được sử dụng (FOB, CIF, DAP…) Địa điểm giao hàng thực tế Phương thức vận chuyển (đường biển, hàng không, đường bộ hoặc đa phương thức) Thông tin trong booking xác nhận của hãng tàu hoặc forwarder Ví dụ 1 – Xuất khẩu cà phê từ Việt Nam đi Hàn Quốc (điều kiện FOB Cát Lái) POL: Cảng Cát Lái – TP. HCM, Việt Nam POD: Cảng Busan – Hàn Quốc B/L sẽ ghi: Port of Loading: CAT LAI, VIETNAM Port of Discharge: BUSAN, KOREA Ví dụ 2 – Nhập khẩu máy CNC từ Đức về Hải Phòng (điều kiện CIF Hải Phòng) POL: Hamburg, Đức POD: Hải Phòng, Việt Nam Booking xác nhận: POL: DEHAM – Hamburg POD: VNHPH – Hai Phong Ví dụ 3 – Có cảng trung chuyển Hàng từ Thái Lan đi Việt Nam POL: Bangkok, Thái Lan POD: Cát Lái, Việt Nam Cảng trung chuyển: Singapore → Cần ghi đúng POL và POD cuối cùng, không nhầm với cảng chuyển tải Phân biệt điểm dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng Cảng dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những ý nghĩa khác nhau quan trọng trong quá trình vận chuyển keo nha cai. Cảng dỡ hàng (POD) là địa điểm nơi keo nha cai được dỡ xuống khỏi phương tiện vận chuyển, thường là tàu biển. Đây có thể là một thành phố cảng hoặc, trong trường hợp hàng không, là sân bay nơi keo nha cai được chuyển xuống. Tuy nhiên, POD không chỉ giới hạn ở những nơi này; nó cũng có thể là một kho hàng, một trung tâm phân phối, hay ngay cả một cửa hàng bán lẻ. Tóm lại, POD là điểm mà keo nha cai rời khỏi phương tiện vận chuyển. Điểm đến cuối cùng là điểm dừng cuối cùng mà keo nha cai sẽ đến, nơi người nhận hoặc khách hàng sẽ nhận hàng. Điểm đến cuối cùng có thể nằm trong cùng một thành phố với POD, nhưng cũng có thể là một địa điểm khác, chẳng hạn như một kho hàng hoặc một địa chỉ giao hàng cụ thể. Nói một cách đơn giản, POD chỉ là nơi keo nha cai được dỡ xuống, trong khi điểm đến cuối cùng là nơi keo nha cai sẽ được giao cho người nhận. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này rất quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, giúp cả người gửi và người nhận dễ dàng theo dõi hành trình của lô hàng của mình. Lỗi thường gặp khi ghi POL và POD Ghi sai mã UN/LOCODE (ví dụ ghi "HCM" thay vì "VNCLX") Nhầm cảng trung chuyển là POD cuối cùng Ghi POD là địa chỉ kho nội địa, không phải cảng Copy booking cũ dẫn đến sai thông tin POL/POD mới Ghi POL/POD không khớp giữa booking và vận đơn → phải sửa bill Một số thuật ngữ khác có liên quan trong xuất nhập khẩu keo nha cai Ngoài POL và POD, còn nhiều thuật ngữ khác cũng rất quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bạn nên nắm rõ: PL (Packing List) PL (Packing List): Đây là bảng kê chi tiết liệt kê tất cả các loại keo nha cai trong lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Bảng kê này không chỉ thông tin về số lượng, sản lượng mà còn ghi chú về cách thức đóng gói, đơn vị tính... Giúp cho cả bên gửi và bên nhận dễ dàng kiểm tra keo nha cai. B/L (Bill of Lading) B/L (Bill of Lading): Đây là chứng từ vận tải do công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển phát hành. B/L giống như một biên nhận xác nhận việc thực hiện dịch vụ của đơn vị vận tải, đồng thời cũng là một chứng từ pháp lý quan trọng trong quá trình giao dịch. PO (Purchase Order) PO (Purchase Order): Đây là đơn đặt hàng mà bên mua gửi cho bên bán để yêu cầu cung cấp keo nha cai. Đơn này thường chứa các thông tin như mô tả keo nha cai, số lượng, giá cả và điều kiện giao hàng. PO là gì trong logistics và xuất nhập khẩu keo nha cai? PO là gì? PO là viết tắt của Purchase Order, nghĩa là đơn đặt hàng – một chứng từ thương mại do bên mua phát hành, gửi tới bên bán nhằm thể hiện mong muốn mua keo nha cai hoặc dịch vụ theo các điều khoản cụ thể. Trong lĩnh vực logistics, PO là gì là câu hỏi phổ biến vì đây là bước khởi đầu cho mọi giao dịch mua bán, xuất nhập khẩu và vận chuyển quốc tế. Chi tiết về PO là gì và nội dung của một Purchase Order Khi hỏi PO là gì, chúng ta cần hiểu rõ nội dung của một Purchase Order bao gồm: Thông tin của bên mua và bên bán: Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, thông tin liên lạc. Số PO và ngày phát hành: Giúp theo dõi đơn hàng và kiểm soát tiến độ mua hàng. Danh sách keo nha cai đặt mua: Tên hàng, mã hàng, mô tả kỹ thuật, số lượng. Đơn giá và tổng giá trị: Cơ sở để xác định nghĩa vụ thanh toán giữa hai bên. Điều kiện giao hàng (Incoterms): Rõ ràng về trách nhiệm từ POL (Port of Loading) đến POD (Port of Discharge). Thời gian giao hàng và phương thức thanh toán: Thể hiện tính ràng buộc về mặt thời gian và tài chính. Yêu cầu đóng gói, nhãn mác, chứng từ kèm theo: Đặc biệt quan trọng trong vận chuyển và thông quan. Tại sao cần hiểu rõ PO là gì trong logistics? Hiểu rõ PO là gì giúp doanh nghiệp: Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Purchase Order là căn cứ để nhà cung cấp chuẩn bị hàng, kế hoạch giao nhận từ cảng xếp hàng (POL) đến cảng dỡ hàng (POD). Giảm thiểu rủi ro: PO là bằng chứng pháp lý trong trường hợp có tranh chấp thương mại. Tối ưu hóa quá trình thông quan: Là tài liệu hỗ trợ trong bộ hồ sơ xuất nhập khẩu cùng với invoice, B/L, packing list, CO,... Kiểm soát tiến độ mua hàng: Thông qua số PO, các bộ phận liên quan như mua hàng, kho, tài chính dễ dàng theo dõi và phối hợp. Tổng kết: PO là gì trong thực tiễn doanh nghiệp? Tóm lại, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế hay logistics, việc hiểu rõ PO là gì là điều bắt buộc. Purchase Order (PO) không chỉ là đơn đặt hàng đơn thuần mà còn là căn cứ pháp lý, công cụ quản lý dòng hàng và cơ sở để kiểm soát rủi ro trong giao dịch thương mại toàn cầu. HS Code HS Code: Là hệ thống mã hóa keo nha cai, được sử dụng để phân loại và kê khai keo nha cai trong các chứng từ xuất nhập khẩu. HS Code giúp đơn giản hóa quy trình thông quan và đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý keo nha cai. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu keo nha cai, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp trong giao dịch. CY và CFS – liên quan trực tiếp đến POL/POD CY (Container Yard): Bãi container – nơi bạn giao/nhận cont nguyên. CY thường gắn liền với POL hoặc POD. CFS (Container Freight Station): Kho hàng lẻ – áp dụng với hàng LCL, nơi hàng được gom hoặc tách lẻ tại POL hoặc POD. Các loại phụ phí thường gặp khi vận chuyển từ POL đến POD THC (Terminal Handling Charge): Phí bốc xếp tại cảng POL hoặc POD. CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí do mất cân bằng container giữa POL và POD. Seal Fee: Phí niêm chì container tại POL. Document Fee (Doc): Phí xử lý chứng từ vận chuyển giữa POL và POD. Telex Release Fee: Phí điện giao hàng – áp dụng khi không có vận đơn gốc. Manifest Charges (AFR/AMS/CCL): Phí khai báo keo nha cai với cơ quan hải quan tại POD. Container Cleaning Fee (CCL): Phí vệ sinh container – phát sinh sau khi hàng được dỡ tại POD. PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, ảnh hưởng đến giá cước từ POL đến POD. GRI (General Rate Increase): Phí tăng cước vận chuyển chung. PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí do tắc nghẽn tại POL hoặc POD. Security Surcharge (SSC): Phụ phí an ninh, chủ yếu với hàng air. Fuel Surcharge (FSC/BAF/FAF): Phí nhiên liệu – thay đổi tùy tuyến vận chuyển. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí do rủi ro chiến tranh trên hành trình POL–POD. CAF (Currency Adjustment Factor): Phí điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ. X-ray Charges: Phí soi chiếu keo nha cai (thường áp dụng tại POD đối với hàng air). EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển keo nha cai, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo keo nha cai của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo keo nha cai được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu. nhan dinh keo nha cai Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile:091 922 6984 (Mr. Long) Email: info@eimskip.vn

Vận tải đa phương thức keo nha cai gì?
12/10 2024

xem keo nha cai là gì? Các hình

Vận tải đa phương thức là một trong những hình thức vận chuyển keo nha cai quốc tế phổ biến hiện nay. Bài viết bổ sung cho người đọc cái nhìn tổng quan về vận tải đa phương thức, từ định nghĩa, các loại hình vận chuyển kết hợp đến quy trình thực hiện.

Shipping Order (SO) keo nha cai gì trong xuất nhập khẩu? Tất tần tật thông tin liên quan
07/10 2024

Shipping Order (SO) là gì trong xuất nhập khẩu? Tất tần tật thông tin liên quan

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, để xác nhận địa điểm đặt hàng, kiểm tra keo nha cai tại nhà ga, container hoặc bến tàu, và nhận số keo nha cai theo quy định, chúng ta cần một loại chứng từ quan trọng gọi là Shipping Order. Vậy Shipping Order thực chất là gì trong quy trình xuất nhập khẩu? Hãy cùng Eimskip tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL Shipping Order (SO) là gì trong xuất nhập khẩu? Shipping Order (SO) – hay Lệnh Vận Chuyển – là chứng từ do hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu phát hành, nhằm xác nhận rằng lô hàng đã được đặt chỗ trên tàu và có đủ không gian cũng như thiết bị để vận chuyển. Đây là tài liệu thiết yếu để người gửi hàng tiến hành lấy container rỗng và làm thủ tục giao nhận keo nha cai. Người phát hành SO: Thường là hãng tàu hoặc forwarder (đơn vị g Nội dung và vai trò của Shipping Order Nội dung chính của một SO gồm: Số thứ tự lô hàng, ngày phát hành Thông tin người gửi, người nhận Cảng xếp hàng và dỡ hàng Tên tàu, số chuyến đi Thời gian lấy container và cut-off time Chủng loại và số lượng keo nha cai Vai trò của SO: Xác nhận đặt chỗ hợp lệ: Chứng minh lô hàng đã có vị trí trên tàu Hướng dẫn lấy container rỗng: Cần thiết để tài xế đến kho/container depot lấy container Cơ sở làm thủ tục hải quan & đóng hàng: Là chứng từ quan trọng khi giao hàng vào cảng hoặc kho Mẫu Shipping Order (SO) tham khảo Thuật ngữ liên quan trong xuất nhập khẩu Viết tắt Tên đầy đủ Giải thích B/L Bill of Lading Vận đơn – xác nhận quyền sở hữu hàng và là căn cứ nhận hàng tại cảng đến. CFS Container Freight Station Kho tập kết hàng lẻ, xử lý đóng ghép container (thường dùng cho LCL). FCL Full Container Load Giao nhận nguyên container, người gửi chịu toàn bộ chi phí và quyền sử dụng container. LCL Less than Container Load Hàng lẻ – chia sẻ container với các lô hàng khác. CY Container Yard Bãi container – nơi nhận/trả container rỗng hoặc keo nha cai đóng gói sẵn. SI Shipping Instruction Hướng dẫn gửi hàng – thông tin do shipper cung cấp để hãng tàu làm vận đơn. ETA Estimated Time of Arrival Thời gian dự kiến tàu đến cảng đích. nhan dinh keo nha cai Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile:091 922 6984 (Mr. Long) Email: info@eimskip.vn

Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight keo nha cai Air
09/10 2024

Chargeable Weight Là Gì? Cách Tính Chargeable Weight keo nha cai

Trong vận chuyển hàng không, Chargeable Weight là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển keo nha cai. Chargeable Weight được tính bằng cách so sánh giữa Volume Weight và Gross Weight. Trong bài viết này, Eimskip sẽ cùng bạn khám phá Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight hàng Air một cách chi tiết.

ETA keo nha cai ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Phân biệt ETD keo nha cai ETA [2024]
07/10 2024

keo nha cai fb88 và ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Phân biệt ETD và

ETA và ETD là hai thuật ngữ phổ biến trong vận tải và xuất nhập khẩu, giúp dự đoán thời gian khởi hành và thời gian đến của keo nha cai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure), cũng như tầm quan trọng của chúng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hãy cùng khám phá cách tính ETA, ETD và những lợi ích mà sự chính xác trong dự đoán mang lại cho hoạt động vận chuyển keo nha cai vào năm 2024. Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL ETA là gì trong lĩnh vực vận tải? ETA (Estimated Time of Arrival - Thời gian dự kiến đến) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vận tải, được sử dụng để dự đoán thời gian mà keo nha cai hoặc phương tiện vận chuyển sẽ đến đích. ETA giúp các bên liên quan, từ người gửi hàng đến người nhận, theo dõi hành trình của lô hàng và lập kế hoạch cho việc nhận hàng, quản lý kho bãi, và xử lý keo nha cai kịp thời. ETA thường được cập nhật liên tục dựa trên điều kiện thực tế của hành trình, bao gồm thời tiết, tình trạng giao thông, hay các sự cố bất ngờ. Ví dụ: một lô hàng vận chuyển từ Việt Nam đến cảng Hamburg có ETA vào ngày 15 tháng 5, nghĩa là keo nha cai dự kiến đến cảng vào ngày này nếu không có sự chậm trễ nào khác. ETA là công cụ hữu ích giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp. Xem thêm:4 TIP đặt chuyến LCL - vận chuyển hàng lẻ tiết kiệm ETD là gì trong xuất nhập khẩu? ETD có thể mang hai ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh: Thời gian dự kiến khởi hành (ETD) ETD là thông tin về ngày và giờ mà keo nha cai dự kiến khởi hành từ điểm xuất phát. Đây là một mốc thời gian quan trọng giúp các bên theo dõi khi nào lô hàng bắt đầu hành trình vận chuyển của mình. Đối với những lô hàng xuất khẩu quốc tế, ETD giúp doanh nghiệp và đối tác quốc tế lên lịch nhận hàng, thông quan, và vận chuyển nội địa sau đó. Ví dụ: Một lô hàng vận chuyển từ sân bay Tân Sơn Nhất (Việt Nam) có ETD từ sân bay LAX (Mỹ) vào ngày 10 tháng 8. Thời gian dự kiến giao hàng (ETD) Trong một số trường hợp, ETD còn có thể hiểu là Estimated Time of Delivery (Thời gian dự kiến giao hàng), nghĩa là ngày và giờ mà keo nha cai dự kiến sẽ được giao đến điểm đến cuối cùng. Trong ngữ cảnh này, ETD gần như đồng nghĩa với ETA nhưng thường dùng nhiều trong giao nhận hàng nội địa hoặc dịch vụ giao hàng cuối cùng. Ví dụ: Lô hàng được vận chuyển từ kho A và có ETD đến địa chỉ nhận hàng vào ngày 18 tháng 8. Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển nội địa Phân biệt ETD và ETA [Cập nhật 2024] Trong ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng, việc phân biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure) là rất quan trọng. Hai khái niệm này không chỉ đơn thuần là thông số thời gian mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ quy trình vận chuyển keo nha cai. ETA là thời gian dự kiến keo nha cai sẽ đến nơi cuối cùng. Thông tin này cực kỳ giá trị cho các nhà quản lý, nhà sản xuất và khách hàng, vì nó cho phép họ chuẩn bị sẵn sàng để tiếp nhận và xử lý keo nha cai. Thời gian ETA thường được xác định dựa trên lịch trình vận chuyển, điều kiện giao thông và các yếu tố không lường trước được khác. Khi biết ETA, các bên liên quan có thể lên kế hoạch cho việc nhận hàng và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Ngược lại, ETD là thời điểm dự kiến lô hàng sẽ rời khỏi điểm xuất phát. Thời gian này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch logistics, đảm bảo keo nha cai được chuẩn bị và xuất đi đúng hạn. ETD thường được xác định ngay từ đầu quá trình vận chuyển và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chuẩn bị keo nha cai, kiểm tra an toàn và sắp xếp chuyến đi. Việc hiểu rõ ETD giúp các doanh nghiệp quản lý tốt hơn quy trình vận chuyển từ khâu đầu tiên. Hướng dẫn cách tính thời gian dự kiến ETA Trong lĩnh vực logistics, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển, và từ đó ảnh hưởng đến ETA. Các yếu tố chính bao gồm: Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đến Tốc độ trung bình của phương tiện (tàu, xe tải, máy bay) Số lượng và thời gian dừng trung gian Điều kiện thời tiết Thời gian cần thiết để tiếp nhiên liệu Giao thông trên đường đi Giờ làm việc cho phép và thời gian nghỉ bắt buộc đối với tài xế xe tải Các tình huống khẩn cấp phát sinh trên đường Như chúng ta đã học từ chương trình trung học cơ sở, thời gian di chuyển bằng quãng đường chia cho tốc độ. Vì vậy, nếu bạn biết khoảng cách và tốc độ trung bình của phương tiện, bạn có thể dễ dàng ước tính thời gian dự kiến đến của, ví dụ, một chiếc xe tải. Phương pháp này có thể thực hiện thủ công hoặc sử dụng các công cụ tính toán như Excel. Tầm quan trọng của việc dự đoán chính xác ETD và ETA trong quá trình vận chuyển Việc dự đoán chính xác ETA và ETD có thể tạo ra sự thay đổi lớn cho toàn bộ ngành vận tải biển. Sự chính xác cao này chỉ có thể đạt được với các thuật toán AI tiên tiến và mạnh mẽ. Nếu các cảng và công ty vận tải trên toàn thế giới sử dụng phần mềm để theo dõi lộ trình tàu và dự đoán ETA, thì nhiều lợi ích sẽ được mang lại, bao gồm nhưng không giới hạn ở: keo nha cai và dịch vụ được giao đúng thời gian Cải thiện chuỗi cung ứng Giảm thiểu tắc nghẽn tại cảng Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển Giảm tiêu thụ nhiên liệu Cải thiện tác động đến môi trường Dự đoán ETA chính xác sẽ tiếp tục thay đổi tương lai của ngành hàng hải, mang lại sự hiệu quả và bền vững hơn cho các hoạt động vận chuyển. Một số thuật ngữ khác trong logistics Ngoài ETA (Thời gian dự kiến đến) và ETD (Thời gian dự kiến khởi hành), còn có một số thuật ngữ thời gian quan trọng khác trong ngành vận tải và logistics mà bạn nên biết: ATA là gì? ATA (Actual Time of Arrival): Là thời gian thực tế mà lô hàng đến đích. ATA có thể khác với ETA ban đầu, cho thấy sự chênh lệch giữa dự kiến và thực tế. ATD là gì? ATD (Actual Time of Departure): Đây là thời điểm thực tế mà lô hàng rời khỏi điểm xuất phát. ATD giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tiến trình vận chuyển. ECT là gì? ECT (Estimated Completion Time): Là thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ quy trình hoặc dịch vụ logistics. ECT giúp lập kế hoạch và tối ưu hóa thời gian cho các hoạt động tiếp theo. ETB là gì? ETB (Estimated Time of Berthing): Là thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến và cập bến tại cảng để tiến hành dỡ hàng. Thông tin này rất quan trọng để quản lý và điều phối keo nha cai. Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay! Để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đảm bảo keo nha cai của bạn luôn đến đúng thời gian, hãy liên hệ với Eimskip! Chúng tôi cung cấp các giải pháp logistics toàn diện, giúp bạn quản lý và vận chuyển keo nha cai một cách hiệu quả nhất. Đừng để thời gian trở thành rào cản; hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình này. Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về dịch vụ của chúng tôi và nhận tư vấn miễn phí! nhan dinh keo nha cai Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile:091 922 6984 (Mr. Long) Email: info@eimskip.vn